Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ Nghệ An 1990 - 1994 (Biểu ghi số 2284)

000 -LEADER
fixed length control field 01071nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002284
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105716.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ Nghệ An 1990 - 1994
Statement of responsibility, etc. Sở Khoa học công nghệ và môi trường Nghệ An.Trung tâm hợp tác ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghệ An
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghệ An
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Sở Khoa học công nghệ và Môi trường Nghệ An. Trung tâm hợp tác ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học xã hội
General subdivision Kết quả nghiên cứu
Geographic subdivision Nghệ An
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
General subdivision Kết quả nghiên cứu
Geographic subdivision Nghệ An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học xã hội
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001866 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001867 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001869 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001870 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha