000 -LEADER |
fixed length control field |
01163nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002286 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s[199 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57.026 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
570 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế hoạch hành động da dạng sinh học của Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
[1996] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
206tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Chính phủ CHXHCN Việt Nam và Dự án của Quỹ Môi trường toàn cầu VIE/91/G31 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyết định của thủ tướng chính phủ về việc phê duyệt "Kế hoạch hành động bảo vệ đa dạng sinh học của Việt Nam" và nội dung chi tiết của kế hoạch đó. Giới thiệu về đa dạng sinh học Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
General subdivision |
Kế hoạch hành động |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế hoạch hành động bảo vệ đa dạng sinh học của Việt Nam |
916 ## - |
-- |
1997 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|