Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế và vẽ kỹ thuật bằng AutoCAD LT (Biểu ghi số 2288)

000 -LEADER
fixed length control field 01378nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002288
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093454.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.1
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Paul
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế và vẽ kỹ thuật bằng AutoCAD LT
Statement of responsibility, etc. Trần Paul (chủ biên), Quốc Phong, Nguyễn Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Nai
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa có ghi: AutoCADLT forWindows
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các nét cơ bản về CAD và vẽ kỹ thuật; Các ghi chú và các kích thước; Xem và mô phỏng bản vẽ; Các đồ án trắc nghiệm kiến thức của bạn. Thiết kế và vẽ Kỹ Thuật bằng AutoCADLT nhằm giúp bạn đọc nhanh chóng hoàn tất các bản vẽ thiết kế và xử lý các tính toán về thông số kỹ thuật một cách chính xác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vẽ kỹ thuật
Form subdivision AutoCADLT
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học ứng dụng
General subdivision Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học ứng dụng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quốc, Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020643 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020642 2019-03-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-07

Powered by Koha