000 -LEADER |
fixed length control field |
01499nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002289 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093455.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bích Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự học thiết kế trên AUTOCAD R.12 trong xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bích Diệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
23cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Viện Thiết kế Xây dựng TP. Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có các phần sau: Công việc chuẩn bị, các công cụ trợ giúp cho quá trình thiết kế AutoCAD; Các lệnh cơ bản; Các lệnh sửa đổi; Các lệnh sử dụng cho quá trình thiết kế; Lệnh đánh văn bản; Lệnh Hatch (Vẽ ký hiệu vật liệu trong mặt cắt); Các lệnh tra cứu trong AutoCAD; Các lệnh điều kiển màn hình. Khối và các thuộc tính khối, xuất bản vẽ ra giấy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
Relator term |
Xây dựng |
General subdivision |
Thiết kế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
General subdivision |
Thiết kế bằng máy tính |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
General subdivision |
Ứng dụng tin học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
AutoCAD |
General subdivision |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
AutoCAD |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|