Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Miễn dịch học thú y (Biểu ghi số 229)

000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000229
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091316.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Bích Lân
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Miễn dịch học thú y
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Bích Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 170tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp những khái niệm chung về đáp ứng miễn dịch, về sự tương tác và điều hòa phức tạp nhưng rất hài hòa của các cơ chế khác nhau để thấy sự hoạt động cân bằng và thống nhất nhằm duy trì sự hằng định của nội môi trong một cơ thể sống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Miễn dịch học
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
-- Miễn Dịch học
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013300 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013306 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013313 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013301 2020-06-16 2018-03-15 Sách in 4 1 2020-06-12
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013304 2020-12-23 2018-03-15 Sách in 7 1 2020-11-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013305 2020-01-03 2018-03-15 Sách in 4   2019-12-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013308 2020-01-03 2018-03-15 Sách in 4 1 2019-12-23
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013310 2021-01-27 2018-03-15 Sách in 5 2 2020-09-24
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013311 2023-10-17 2018-03-15 Sách in 2 1 2023-10-03
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013312 2021-01-07 2018-03-15 Sách in 2 1 2020-12-28
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013314 2020-01-03 2018-03-15 Sách in 3   2019-12-30
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013316 2020-01-06 2018-03-15 Sách in 2 1 2019-12-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013317 2020-01-03 2018-03-15 Sách in 3 3 2019-12-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013318 2020-01-15 2018-03-15 Sách in 3 2 2019-12-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013319 2020-01-17 2018-03-15 Sách in 2   2020-01-07
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006624 2020-01-03 2018-03-15 Sách in 3 2 2019-12-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006628 2020-12-21 2018-03-15 Sách in 5 1 2020-12-14

Powered by Koha