Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chức năng của các đại lý công cộng và đại lý tư nhân trong khu vực lương thực và nông nghiệp của các nước đang phát triển (Biểu ghi số 2293)

000 -LEADER
fixed length control field 01662nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002293
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Smith, Lawrence D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chức năng của các đại lý công cộng và đại lý tư nhân trong khu vực lương thực và nông nghiệp của các nước đang phát triển
Statement of responsibility, etc. Lawrence D.Smith, Anne M.Thomson
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm thông tin nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr
Dimensions 27cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement FAO Tài liệu về phát triển kinh tế và xã hội
Volume/sequential designation 105
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng anh do FAO xuất bản "The role of public and private agents in the food and agricultural sectors of developing countries ", Rome, 1991.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích một số vấn đề liên kết với nhau liên quan đến vai trò riêng biệt của các đại lý công cộng và đại lý tư nhân trong khu vực lương thực và nông nghiệp của các nước đang phát triển.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision các nước đang phát triển
-- Khía cạnh kinh tế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại lý tư nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại lý công cộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh doanh nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách nông nghiệp
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thomson, Anne Margaret.
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element FAO
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001862 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha