000 -LEADER |
fixed length control field |
01231nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000023 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
26.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.042 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định mới về bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, nước sạch và môi trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Các Quyết định, Chỉ thị mới ban hành của Chính phủ, Bộ, ngành có liên quan. Quy định bảo đảm công tác vệ sinh an toàn thực phẩm. Quy định mới về bảo đảm nước sạch và vệ sinh môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước sạch |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vệ sinh thực phẩm |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vệ sinh thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước sạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|