000 -LEADER |
fixed length control field |
00999nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002300 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
41 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
470 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Xuân Cẩm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng La tinh dùng trong thuật ngữ và danh pháp khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Xuân Cẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các khái niệm từ loại, từ vựng, cách phiên âm và các nguyên tắc sử dụng tiếng Latinh, đặc biệt dùng cho chuyên ngành nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng La tinh |
General subdivision |
Sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng La tinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
916 ## - |
-- |
1997 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|