Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Côn trùng kiểm dịch thực vật (Biểu ghi số 2303)

000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002303
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105716.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632.5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Côn trùng kiểm dịch thực vật
Statement of responsibility, etc. Trung tâm phân tích giám định và thí nghiệm kiểm dịch thực vật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu lớp tập huấn kiểm dịch thực vật ngày 5 - 15 tháng 3 năm 1996
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bản photo một mặt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân bố, đặc điểm hình thái và đặc tính sinh vật của một số loài côn trùng như: Mọt thóc, mọt gạo, mọt to vòi, bọ hại hạt xoài,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng
General subdivision Đặc điểm sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng kiểm dịch thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm phân tích giám định và thí nghiệm kiểm dịch thực vật
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha