Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sách đỏ Việt Nam. (Biểu ghi số 2307)

000 -LEADER
fixed length control field 01299nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002307
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 59
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 581.959 7
Item number S
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sách đỏ Việt Nam.
Remainder of title Red data book of Vietnam.Volume 2, plants
Statement of responsibility, etc. Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Nguyễn Tiến Bân trưởng ban biên tập
Number of part/section of a work Tập2
Name of part/section of a work Phần thực vật=
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title bRed data book of Vietnam
Number of part/section of a work Volume 2
Name of part/section of a work plants
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 484tr
Other physical details Hình vẻ và bản đồ
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 356 loài thực vật và phân hạng trong sách đỏ Việt Nam: Các cây thuộc ngành mộc lan, lớp mộc lan, và các họ trong lớp mộc lan; Ngành thông; ngành dương xỉ; ngành rong đỏ; ngành rong nâu; ngành nấm. Mỗi loài cây đều có đặc điểm nhận dạng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Form subdivision Sách đỏ
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách đỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Bân
916 ## -
-- 1996
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001760 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001761 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017508 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017509 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017510 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha