000 -LEADER |
fixed length control field |
01073nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002308 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập công trình nghiên cứu của hội thảo khoa học đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Selected papers of seminar on North Truong Son biodiversity |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển tập các tài liệu được trình bày tại hội thảo "Đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn" được tổ chức lần thứ nhất tại Nghệ An vào ngày 8/11/1994. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Form subdivision |
Tuyển tập |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Bắc Trường Sơn (Việt nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội thảo |
916 ## - |
-- |
1996 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|