Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám thống kê = (Biểu ghi số 2320)

000 -LEADER
fixed length control field 01623nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002320
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
-- vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 335
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Niên giám thống kê =
Remainder of title Statistical yearbook
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Statistical yearbook
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435tr.
Dimensions 27cm.
310 ## - CURRENT PUBLICATION FREQUENCY
Current publication frequency Niên san [hàng năm]
500 ## - GENERAL NOTE
General note Mô tả dựa trên số in năm 1995
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa có ghi: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu xuất bản bằng 2 thứ tiếng Việt và Anh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Số liệu thống kê năm 1994 của Việt Nam về mọi mặt: đất đai, khí hậu, dân số, lao động, doanh nghiệp, tài khoản quốc gia, tài chính, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng cơ bản, thương mại, giá cả, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá, kết quả 1 số cuộc điều tra và số liệu thống kê nước ngoài
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế - xã hội
Form subdivision Niên giám
General subdivision Số liệu thống kê
Geographic subdivision Việt Nam
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
Form subdivision Niên giám
General subdivision Số liệu thống kê
-- Khía cạnh kinh tế - xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều kiện kinh tế - xã hội
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục thống kê
916 ## -
-- 1995
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha