Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng thủy lực và máy thủy lực (Biểu ghi số 2323)

000 -LEADER
fixed length control field 01147nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002323
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Thiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng thủy lực và máy thủy lực
Remainder of title Dùng cho sinh viên ngành chế biến lâm sản
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Thiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trường Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản và tính chất vật lý của chất lỏng. Thủy tĩnh học. Cơ sở của thủy động lực học và tổn thất năng lượng. Ứng dụng các phương trình cơ bản của thủy động vào việc nghiên cứu các dòng chảy trong kỹ thuật. Giới thiệu về máy bơm và truyền động thủy lực thể tích.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy lực
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
916 ## -
-- 1995
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha