Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng sinh học (Biểu ghi số 233)

000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000233
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học
Remainder of title Biodiversity
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Phú
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Biodiversity
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp cho người đọc những kiến thức cơ bản về Sinh thái học, Tài nguyên và Môi trường với sự tập trung vào đa dang sinh học và nêu lên hiện trạng đa dạng sinh học ở nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
General subdivision Tài nguyên và môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006654 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006655 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006656 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006657 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006658 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006659 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006660 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006662 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006661 2019-05-07 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-26

Powered by Koha