000 -LEADER |
fixed length control field |
02045nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002336 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1993 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.600đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6V2.1 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.202 8 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sách tra cứu lắp lẫn phụ tùng ô tô |
Statement of responsibility, etc. |
Trình Mạnh Tường...[ và những người khác ] ; Nguyễn Bá Bách, Dương Văn Cừ: Hiệu đính |
Number of part/section of a work |
Tập I |
Name of part/section of a work |
Phần lắp lẫn hoàn toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307tr. |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo, tr. 306 - 307 |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập I |
Title |
Phần lắp lẫn hoàn toàn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này là tổng hợp những kết quả nghiên cứu vấn đề đồng hóa lắp lẫn nhiều loại phụ tùng ô tô thông dụng thuộc hệ động cơ, điện và hệ gầm nhằm giúp cho công tác quản lý sử dụng, sản xuất và sửa chữa xe có được những số liệu về khả năng lắp lẫn phụ tùng phục vụ cho yêu cầu duy trì sức sống của các loại xe. Trong tập này cung cấp khả năng lắp lẫn phụ tùng của các xe có trọng tải đến 5 tấn - Hệ động cơ và hệ gầm - Hệ thống điện - Lắp lẫn ổ bi - Lắp lẫn ổ bi hệ XHCN cho hệ TBCN. Lắp lẫn phụ tùng của các xe có tải trọng từ 5 - 12 tấn - Động cơ và gầm - Hệ thống điện - Lắp lẫn ổ bi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
General subdivision |
Thiết bị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô tô |
Form subdivision |
Sách tra cứu |
General subdivision |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp sản xuất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đại Nghĩa |
-- |
Trình, Mạnh Tường |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Cừ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Thanh Tùng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vinh Quang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Bách |
916 ## - |
-- |
1996 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|