Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay phân phối phân bón (Biểu ghi số 2337)

000 -LEADER
fixed length control field 01458nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002337
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102949.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number S
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Fao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay phân phối phân bón
Statement of responsibility, etc. Fao. Tập san Phân bón và Dinh dưỡng Thực vật 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm Thông tin Nông nghiệp - CNTP ấn hành với sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (Fao)
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Ngành phân bón và dinh dưỡng thực vật. Ban khai thác đất và các nguồn nước của Fao
500 ## - GENERAL NOTE
General note Danh mục các hình, tr. 9 - 14
500 ## - GENERAL NOTE
General note Danh mục các bảng, tr. 5 - 8
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm : Phân bón và cách sử dụng. Dự tính về phần bán; Biện pháp đẩy mạnh bán hàng và cải tiến dịch vụ. Thao tác di chuyển và lưu kho phân bón; Cải tạo và xây dựng các kho nhỏ.Tính về bán phân bón và tác dụng của bón phân đối với nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Phân phối
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
Form subdivision Sổ tay
-- Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 1996
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023372 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha