Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản . (Biểu ghi số 2343)

000 -LEADER
fixed length control field 01922nam a2200397Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002343
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105729.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 674.01
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Tình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản .
Remainder of title Dùng cho ngành lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Xuân Tình, Hoàng Thúc Đệ, Trần Ngọc Thiệp
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ...
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu tạo và tính chất lâm sản. Thương phẩm và bảo quản lâm sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm sản
General subdivision Đặc điểm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thúc Đệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Thiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Hà Nội
-- 1992
-- Trường Đại học Lâm nghiệp
Note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
Title Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản .
Record control number 2551
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Trường Đại học Lâm nghiệp
-- Hà Nội
-- 1992
Note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
Title Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản .
Record control number 3317
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY
Main entry heading Lê, Xuân Tình
Place, publisher, and date of publication Trường Đại học Lâm nghiệp
-- Hà Nội
-- 1992
Related parts Tập 1
Physical description ...
Note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
Record control number 2551
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY
Main entry heading Lê, Xuân Tình
Place, publisher, and date of publication Trường Đại học Lâm nghiệp
-- Hà Nội
-- 1992
Related parts Tập 2
Physical description 121tr.
Note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
Record control number 2550
916 ## -
-- 1995
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001631 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001632 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014016 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014017 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014018 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014019 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014024 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014025 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014027 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014028 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha