000 -LEADER |
fixed length control field |
01613nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002347 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1994 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33.04 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.8 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay giám đốc = |
Remainder of title |
Hướng dẫn thực hành giúp hoạt động điều hành thành đạt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Cư , dịch |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Sổ tay giám đốc |
Remainder of title |
Hướng dẫn thực hành giúp hoạt động điều hành thành đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Other physical details |
Minh họa : Có một số ảnh đen trắng |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Managers Handbook |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Tìm hiểu bản thân; Tìm hiểu tổ chức; Những chức năng cơ bản đó là điều hành có tính chiến lược, tổ chức điều hành, tạo vốn cho doanh nghiệp, đánh giá doanh nghiệp, cung cấp, sử dụng thông tin kinh doanh, vai trò bộ phận nhân sự, công nghệ mới, bán hàng và marketing, điều hành vật tư. Vai trò giám đốc như sự giao thiệp, hội họp, hỏi ý kiến, thương lượng, phát triển con người, điều hành đội ngũ, điều hành sự thay đổi, điều hành con người; Điều hành nghề nghiệp của bạn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giám đốc |
Form subdivision |
Sổ tay, cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
916 ## - |
-- |
1994 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|