Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế học vi mô (Biểu ghi số 2349)

000 -LEADER
fixed length control field 01368nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002349
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093503.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33(075)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name S. Pindyck, Robert
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học vi mô
Statement of responsibility, etc. Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng dịch ; Vũ Hữu Tửu hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 843 tr.
Other physical details Minh họa: Có đồ thị
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phía trong trang bìa có ghi: Microeconomics Macmillan Publishing Company New York- 1989
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các vấn đề: Giới thiệu kinh tế học vi mô và thị trường. Người sản xuất, người tiêu dùng và thị trường cạnh tranh. Cấu trúc thị trường và chiến lược cạnh tranh. Thông tin, sự suy thoái của thị trường và vai trò của Chính phủ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế thị trường
General subdivision Học thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng
916 ## -
-- 1994
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026708 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029111 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.029110 2018-09-20 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-07

Powered by Koha