Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y (Biểu ghi số 2354)

000 -LEADER
fixed length control field 01412nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220915093555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110525s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Phùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y
Remainder of title Dùng cho học viên và sinh viên ngành chăn nuôi - Thú y
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Phùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 241-242
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm trong thống kê và phương pháp thí nghiệm; thống kê mô tả; kiểm tra giả thuyết và lực thống kê; mô hình thống kê và phân tích phương sai; phân tích phương sai hai nhân tố; thiết kế thí nghiệm một nhân tố; phân tích khi bình phương; phân tích tương quan hồi quy; nghiên cứu điều tra bằng bản hỏi, bản kiểm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Phương pháp thí nghiệm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Phương pháp thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1055
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 2 NL.004020 2019-06-06 2019-05-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004027 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004029 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013162 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013174 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013175 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013176 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013177 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013178 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.004021 2024-01-23 2024-01-04 2018-03-15 Sách in 5  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.004022 2023-12-22 2023-11-24 2018-03-15 Sách in 2  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.004023 2024-01-22 2024-01-17 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.004024 2024-01-19 2024-01-11 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.004025 2021-01-21 2021-01-04 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004026 2024-01-19 2024-01-17 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.004028 2023-11-21 2023-11-03 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.013160 2020-01-07 2019-12-30 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.013161 2021-01-21 2021-01-20 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.013163 2020-05-15 2020-05-05 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.013164 2019-05-21 2019-05-21 2018-03-15 Sách in   2019-06-04
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.013165 2020-07-28 2020-07-01 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.013166 2020-09-15 2020-08-20 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.013167 2023-11-13 2023-10-31 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.013168 2020-08-12 2020-07-22 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.013169 2024-01-11 2023-12-18 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.013170 2020-01-09 2019-12-25 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013171 2019-05-27 2019-05-13 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013172 2024-01-24 2024-01-11 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.013173 2019-05-27 2019-05-23 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.013179 2021-11-19 2021-11-04 2018-03-15 Sách in 4  

Powered by Koha