Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Triển vọng về nhu cầu gạo và các loại hạt lương thực ở một số nước châu Á (Biểu ghi số 2358)

000 -LEADER
fixed length control field 01479nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002358
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110610s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.1
Item number T
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (FAO)
Subordinate unit FAO
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Triển vọng về nhu cầu gạo và các loại hạt lương thực ở một số nước châu Á
Statement of responsibility, etc. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (FAO): Bản quyền tiếng Việt năm 1993 thuộc Trung tâm Thông tin Nông nghiệp - CNTP
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm Thông tin Nông nghiệp - CNTP ấn hành
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa có ghi: Tài liệu phát triển kinh tế và xã hội của Fao . 97 . Cạnh bìa sau có ghi: Thông tin chuyên đề NN và CNTP (Loại ấn phẩm chọn lọc để tham khảo)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Triển vọng về nhu cầu gạo ở một số nước châu Á, những xu hướng và các mối quan hệ. Nhu cầu về hạt lương thực ở BăngLaĐét, ở Trung Quốc, Ở Ấn Độ, ở InĐôNêXia, ở PhiLipPin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gạo và các hạt lương thực
General subdivision Triển vọng
Geographic subdivision Các nước Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế xã hội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha