000 -LEADER |
fixed length control field |
01031nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000236 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091318.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576.5 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Sinh học phân tử |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Lộc, Trần Thị Lệ, Hà Thị Minh Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Cấu trúc và chức năng của gen. Cấu trúc genome. Các quá trình tái bản, phiên mã và dịch mã của nguyên liệu di truyền. Điều hòa biểu hiện gen. Sửa chữa và bảo vệ gen. Tái tổ hợp và chuyển gen. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học phân tử |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học phân tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Lệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thị Minh Thi |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|