Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý Kinh tế Nông nghiệp (Biểu ghi số 2361)

000 -LEADER
fixed length control field 01711nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002361
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093504.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110613s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.13
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name David Colman
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Nguyên lý Kinh tế Nông nghiệp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý Kinh tế Nông nghiệp
Remainder of title Thị trường và giá cả trong các nước đang phát triển
Statement of responsibility, etc. David Colman, Trevor Young ; Lê Ngọc Dương, Trần Công Tá dịch ; Linh Lương, Tân Văn hiệu đính
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Principles of agricultural economics
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366tr.
Dimensions 23cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách dịch từ nguyên bản tiếng Anh Principles of agricultural economics. Markets and Prices in less developed countries
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Kinh tế học và sản xuất nông nghiệp, những cơ sở lý thuyết; Cung sản phẩm và cầu đầu vào . Những chủ đề trong kinh tế học khu vực sản xuất; Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng; Kinh tế học về cầu thị trường; Những tiến bộ trong lý thuyết về cầu. Sự cân bằng và sự trao đổi; Phân tích thị trường nông nghiệp. Kinh tế học về phúc lợi; Kinh tế học về thương mại. Chính sách lương thực thực phẩm và nông nghiệp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế thị trường
General subdivision Giá cả
Geographic subdivision Các nước đang Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá cả
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trevor Young
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015491 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015492 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015495 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015496 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015497 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015499 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha