Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn lựa chọn các phương pháp khuyến nông (Biểu ghi số 2365)

000 -LEADER
fixed length control field 01528nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002365
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105731.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110615s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Axinn, George H
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Hướng dẫn lựa chọn các phương pháp khuyến nông
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn lựa chọn các phương pháp khuyến nông
Statement of responsibility, etc. George H. Axinn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm thông tin Nông nghiệp - CNTP ấn hành
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phía trong trang tên sách có ghi: Dưới sự hướng dẫn và đỡ đầu của Cục Giáo dục Nông nghiệp và Khuyến nông (ESHE) Ban Tiềm lực Con người, Thể chế và Cải cách ruộng đất. Trang cuối bìa sau có ghi: Thông tin chuyên đề NN và CNTP (Loại ấn phẩm chọn lọc để tham khảo)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Các phương pháp khuyến nông. Khái quát kinh nghiệm của thế giới về công tác khuyến nông. Những vấn đề lớn nhằm nâng cao hiệu quả công tác khuyến nông; Các phương pháp khuyến nông. Phân tích so sánh tám phương pháp khuyến nông; Kết luận, các nguyên tắc khuyến nông chủ yếu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Khía cạnh chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.025001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha