Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiến bộ kỹ thuật về trồng lạc và đậu đỗ ở Việt Nam (Biểu ghi số 2368)

000 -LEADER
fixed length control field 01531nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002368
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105732.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110616s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.659
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thế Dân
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Tiến bộ kỹ thuật về trồng lạc và đậu đỗ ở Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tiến bộ kỹ thuật về trồng lạc và đậu đỗ ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Ngô Thế Dân, C.L.L gowda
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Improved cultivation technologies for groundnut and other food legumes in Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa có ghi: Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm. Chương trình hợp tác Khoa học giữa Bộ N.N - C.N.T.P và ICRISAT
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này cung cấp cho bạn đọc một số kết quả nghiên cứu và tiến bộ kỹ thuật về cây lạc đã được trình bày ở hội thảo, bên cạnh đó còn giới thiệu một số kết quả nghiên cứu và tiến bộ kỹ thuật về một số cây đậu đỗ khác trong các đề tài cấp Nhà nước đã được nghiệm thu năm 1990
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đậu đỗ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name C.L.L Gowda
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026474 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha