000 -LEADER |
fixed length control field |
01531nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002368 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105732.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110616s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.659 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thế Dân |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tiến bộ kỹ thuật về trồng lạc và đậu đỗ ở Việt Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiến bộ kỹ thuật về trồng lạc và đậu đỗ ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thế Dân, C.L.L gowda |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Improved cultivation technologies for groundnut and other food legumes in Vietnam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm. Chương trình hợp tác Khoa học giữa Bộ N.N - C.N.T.P và ICRISAT |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này cung cấp cho bạn đọc một số kết quả nghiên cứu và tiến bộ kỹ thuật về cây lạc đã được trình bày ở hội thảo, bên cạnh đó còn giới thiệu một số kết quả nghiên cứu và tiến bộ kỹ thuật về một số cây đậu đỗ khác trong các đề tài cấp Nhà nước đã được nghiệm thu năm 1990 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đậu đỗ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
C.L.L Gowda |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|