000 -LEADER |
fixed length control field |
01581nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002369 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110617s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.181 |
Item number |
A |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của chính sách Nông nghiệp: Kinh nghiệm các nước châu Á và Đông Âu. Những gợi ý đối với Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
R. Barker...[ Và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ủy Ban Kế hoạch Nhà nước và Tổ chức Lương thực - Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (FAO) |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này trình bày những kinh nghiệm và luận điểm, những vấn đề phương pháp luận phân tích chính sách nông nghiệp về những nội dung trọng yếu như: Chính sách đầu tư; Chính sách giá cả; Chính sách tín dụng; Công tác nghiên cứu và triển khai trong nông nghiệp; Hệ thống cung cấp và chính sách phân phối phân bón; Chính sách chung nhằm đa dạng hóa nông nghiệp ở Thái Lan; Những thay đổi chính sách nông nghiệpở Đông Âu; Phần cuối các tác giả đã phân tích vấn đề môi trường và khả năng áp dụng các chính sách nông nghiệp ở Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Kỷ yếu hội nghị |
Geographic subdivision |
Việt Nam, Châu á, Đông âu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|