Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Triết học và con người (Biểu ghi số 2370)

000 -LEADER
fixed length control field 01545nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002370
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110617s1991 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 100
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Triết học và con người
Statement of responsibility, etc. Moiseev n...[ và những người khác ]; Huy Bích..[ và những người khác] dịch
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Viện Thông tin Khoa học Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa và trong trang tên sách có ghi: Cái mới trong Khoa học Xã hội. Số 18 .1991. Trong trang tên sách ghi thêm: Phần triết học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Con người trong vũ trụ và trên trái đất; Con người với tư cách là đối tượng của triết học. Bản chất con người: Những phát kiến tư tưởng của triết học. Văn hóa với tính cách một hệ thống mở. Một khuyết điểm của luân lý học Nho gia lẫn lộn thực tế và giá trị. Dành cho người bước vào con đường khó khăn của việc nghiên cứu triết học. Nhà triết học - người chẩn đoán thời đại mình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học xã hội
General subdivision Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu xã hội học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name MOISEEV N
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026484 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha