000 -LEADER |
fixed length control field |
01389nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110617s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
jpn |
-- |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.003 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Takahashi, Yoshiaki |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển quản trị doanh nghiệp song ngữ Nhật-Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Takahashi Yoshiaki, Fujii Takao; Nguyễn Thu Hằng...[và các tác giả khác ]dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Trung tâm hợp tác nguồn nhân lực Việt Nam - Nhật Bản (VJCC) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
gồm khoảng 500 thuật ngữ về quản trị kinh doanh được lựa chọn từ cuốn "Từ điển quản trị kinh doanh cơ bản" do năm giáo sư người Nhật biên soạn và biên tập, đây là các thuật ngữ thường xuyên sử dụng trong các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị doanh nghiệp |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Hằng |
Relator term |
dịch và biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fujii, Takao |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|