Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chủ nghĩa xã hội : Lịch sử và hiện đại (Biểu ghi số 2374)

000 -LEADER
fixed length control field 01269nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002374
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110617s1991 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa xã hội : Lịch sử và hiện đại
Statement of responsibility, etc. Antonovich I ...[ Và những người khác] ; Huy Bích...[ Và những người khác] dịch
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Viện Thông tin Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa và trong trang tên sách có ghi: Cái mới trong Khoa học Xã hội. Số 19 - 1991
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: CNXH ở cuối thế kỷ XX; Về mấy vấn đề của CNXH đương đại. Lý luận CNXH: Lịch sử và thời đại; Về giá trị và quan niệm giá trị của CNXH. CNXH với tính cách một hệ thống đối chọn; Sau " CNXH hiện thực " là gì
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa xã hội Khoa học
General subdivision Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học Xã hội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ANTONOVICH I
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026517 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha