000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002377 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110620s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Barajas, Louis |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh doanh nhỏ thành công lớn |
Remainder of title |
5 bậc thang không thể bỏ qua cho hạnh phúc của mỗi doanh nhân |
Statement of responsibility, etc. |
Louis Barajas; Lã Thế Quang dịch; Phương Thảo hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
-- |
Công ty sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
312 tr |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh "Small Business Big Life: Five steps to creating a great life with your small business" xuất bản năm 2007 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày 4 nền tảng quan trọng đối với cá nhân, 5 bước để xây dựng "kinh doanh nhỏ, thành công lớn" và chỉ ra 22 sai lầm của những người chủ doanh nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
General subdivision |
Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã, Thế Quang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Thảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|