000 -LEADER |
fixed length control field |
01199nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002379 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110620s1990 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
332.6 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Philip B. Crosby |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Subordinate unit |
by |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Bí quyết thành công trong thị trường chứng khoán |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết thành công trong thị trường chứng khoán |
Remainder of title |
Tìm hiểu nghệ thuật Kinh doanh. Chất lượng là thứ cho không |
Statement of responsibility, etc. |
Philip B. Crosby, La Qualité , C' est gratuit ; Mai Huy Tân, Mai Hà, Nguyễn Bình Giang biên tập và hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trên trang bìa có ghi: Kiến thức kinh doanh. Phía dưới ghi: LICOSA . Hà Nội 1990 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thị trường chứng khoán |
Form subdivision |
Sổ tay, cẩm nang |
General subdivision |
Nghệ thuật kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường tài chính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
La Qualité |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
C'est gratuit |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|