000 -LEADER |
fixed length control field |
01241nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002380 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110621s1989 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
2.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
101 |
Item number |
C |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Chủ nghĩa nhân đạo của triết học và triết học của chủ nghĩa nhân đạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chủ nghĩa nhân đạo của triết học và triết học của chủ nghĩa nhân đạo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lộc , Ngô Thế Phúc , Nguyễn Như diệm dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Viện Thông tin Khoa học Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa và phía trong trang tên sách có ghi: Cái mới trong Khoa học Xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đại hội triết học thế giới lần thứ XVIII ở Brighton (Anh) từ 21 đến 27 tháng tám1988. Cuốn sách giáo khoa mới về triết học : Nhập môn triết học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học |
General subdivision |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học Mác - Lê nin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa Xã hội Khoa học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|