Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lập kế hoạch kinh doanh (Biểu ghi số 2392)

000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002392
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110621s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.022
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Blackwell, Edward
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập kế hoạch kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Edward Blackwell; Thu Hương dịch; Thanh Minh hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
-- Cty CP Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210tr.
Dimensions 24 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Kinh doanh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. ướng dẫn cách xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh theo các bước: đưa ra các dự báo về dòng tiền và các kế hoạch kinh doanh kiểu mẫu, mở rộng quy mô kinh doanh, lập kế hoạch xin tài trợ và kêu gọi đầu tư, kiểm soát quá trình kinh doanh. Ngoài ra còn giới thiệu một số thương vụ vừa và nhỏ như các mẫu nghiên cứu kế hoạch kinh doanh, kiểm soát tiến trình và thảo luận về các vấn đề nảy sinh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
General subdivision Lập kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Hương
710 0# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Thanh Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 1 NL.004081 2022-08-14 2022-07-15 2022-07-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004082   2019-01-04 2018-12-21 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha