Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy định mới về đổi mới, phát triển trong nông nghiệp và ngư nghiệp (Biểu ghi số 24)

000 -LEADER
fixed length control field 01097nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000024
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103859.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.5
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy định mới về đổi mới, phát triển trong nông nghiệp và ngư nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 305Tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Những Chỉ thị, Nghị định, Thông tư, Quyết định của chính phủ về đổi mới, phát triển trong nông nghiệp và ngư nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Phát triển kinh tế
-- Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy Sản
General subdivision Phát triển kinh tế
-- Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008248 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008252 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha