Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 (Biểu ghi số 240)

000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000240
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.092
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách giới thiệu hơn 100 gương điển hình tiên tiến của tập thể và cá nhân đang tỏa sáng trong ngành Giáo dục nước nhà. Bao gồm hai phần: Phần một bao gồm các bài viết về những tấm gương cá nhân, tập thể thuộc các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. Phần hai gồm các bài viết về cá nhân và tập thể thuộc các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
General subdivision Nhân vật điển hình
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
-- Gương mặt giáo dục
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026430 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha