000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110622s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
33.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
821.373 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
McCarthy, Jenny |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạnh hơn cả lời nói |
Remainder of title |
Hành trình của một người mẹ trong việc chữa bệnh tự kỷ cho con trai |
Statement of responsibility, etc. |
Jenny McCarthy; Nguyễn Thị Thu dịch; Việt Hòa hiệu đín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
-- |
Cty CP Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách V-Smile |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Mỹ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tự kỷ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tự kỷ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Mỹ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|