000 -LEADER |
fixed length control field |
00887nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002403 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110629s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
952.05 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoa anh đào vẫn nở |
Remainder of title |
Toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm họa thiên nhiên |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Hà Book biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại |
-- |
Cty CP Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr. |
Dimensions |
25cm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thảm họa thiên nhiên |
Geographic subdivision |
Nhật Bản |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sóng thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảm họa thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động đất |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thái Hà Books |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|