000 -LEADER |
fixed length control field |
01130nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000241 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ravallion, Martin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi |
Remainder of title |
Cải cách nghèo đói ở nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Martin Ravallion, Dominique van de Walle |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ngân hàng Thế Giới |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách tham khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập đến những thay đổi về thể chế đất đai và công tác giao đất trong mức sống của người nghèo như thế nào, đặc biệt là người nghèo nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
General subdivision |
Cải cách ở nông thôn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
-- |
Cải cách |
-- |
Việt Nam |
-- |
Nông thôn |
-- |
Nghèo đói |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ngân hàng Thế giới |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|