000 -LEADER |
fixed length control field |
01838nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002411 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110919s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
719.33 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Gương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn rừng tràm và đất than bùn vùng U Minh Hạ - Cà Mau |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Giang...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh đen trắng, ảnh màu và đồ thị |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Chương trình Hợp tác Nghiên cứu RESTORPEAT. Bộ môn Khoa học Đất và Quản Lý Đất Đai Khoa NN và SHD - Đại học Cần Thơ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các kết quả nghiên cứu về Đặc tính lý hóa học đất, nước; Sự phát triển rừng trên đất than bùn; Phương pháp đánh giá nhanh sự sinh trưởng và sinh khối của rừng Tràm; Các chế độ ngập nước ảnh hưởng đến sự phát triển của rừng Tràm và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học thực vật và cá; Xác định sự phân hủy đất than bùn; Ứng dụng ảnh viễn thám trong đánh giá hiện trạng rừng; Xây dựng phương pháp cảnh báocháy rừng; Quy hoạch sử dụng đất phèn ở vùng đệm nhằm nâng cao đời sống nông dân, góp phần bảo vệ rừng Tràm trên đất than bùn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng và lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ rừng Tràm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|