000 -LEADER |
fixed length control field |
01269nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110919s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
715.173 2 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Phi Long |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Phi Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có ảnh màu và đồ thị |
Dimensions |
24cm. |
Accompanying material |
Có 2 tấm bản đồ đính kèm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Tổng quan về cây xanh đô thị, tình hìnhchung, nhu cầu của nó và một số quan niệm nhận thức cơ bản, cơ sở lý luận học thuật, vai trò cây xanh trong đời sống dân cư. Hệ hình ký hiệu hiện trạng thực vật đô thị; Phương pháp thể hiện sinh thái thực vật trên các loại bản đồ bản vẽ; Vấn đề ứng dụng - hiệu quả và tồn tại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái thực vật |
Geographic subdivision |
Đô thị Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc cảnh quan đô thị |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|