000 -LEADER |
fixed length control field |
01800nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002413 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110920s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
Q |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quang Huy |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý động vật rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Quang Huy, Lê Xuân Cảnh, Lưu Quang Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có môt số ảnh và mô hình đen trắng |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Trường Đại học Lâm nghiệp. Phía trong trang tên sách có ghi: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Một số kiến thức cơ bản trong nghiên cứu động vật; Sinh thái học động vật ứng dụng, quần thể động vật và những tính chất, tổ chức và tính ổn định của quần xã, vai trò điều khiển của các quần thể động vật rừng. Điều tra động vật rừng, điều tra khu hệ, điều tra sinh cảnh, sử dụng thiết bị hiện trường, thu thập, xử lý và bảo quản mẫu vật nghiên cứu. Phát triển động vật rừng, cơ sở pháp lý, cơ sở khoa họccủa phát triển động vật rừng và động vật hoang dã, khoanh nuôi động vật hoang dã, chăn nuôi động vật rừng, chiến lược phát triển động vật rừng ở nước ta |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật rừng |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý hệ sinh thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Cảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Quang Vinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|