000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002415 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110920s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
61.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Thanh Hương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề về sinh lý cá và giáp xác |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh, đồ thị màu và đen trắng |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có phụ lục I gần bìa sau cuốn sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đại cương về sinh lý học động vật thủy sản; Một số đặc điểm về đời sống cá và giáp xác; Sinh lý máu cá và giáp xác. Sinh lý hô hấp, tiêu hóa của cá và giáp xác. Điều hòa áp suất thẩm thấu của cá và giáp xác; Lột xác ở giáp xác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh lý học |
General subdivision |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý động vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tư |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|