000 -LEADER |
fixed length control field |
01604nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002416 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110921s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.400dd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.1 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Việt Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp nghiên cứu quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa trên cộng đồng nghiên cứu có sự tham gia |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Việt Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số mô hình |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang tên sách có ghi: Tài liệu tham khảo cho các sinh viên và học viên nghành lâm nghiệp, khuyến nông và phát triển nông thôn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đại cương về phương pháp nghiên cứu có sự tham gia; Các khái niệm , nguyên tắc và cơ chế làm việc trong quản lý rừng có sự tham gia. Các phương pháp thực hiện trong nghiên cứu có sự tham gia; Chu trình thực hiện dự án nghiên cứu hành động có sự tham gia; Các kỹ năng và công cụ sử dụng trong nghiên cứu có sự tham gia; Những gợi ý đề xuất và thực hiện trong nghiên cứu có sự tham gia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dự án phát triển kinh tế |
Form subdivision |
Tài liệu tham khảo |
General subdivision |
Khía cạnh xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu và phát triển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|