000 -LEADER |
fixed length control field |
00999nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002418 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110921s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.32 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chung |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá chẽm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh và mô hình đen trắng |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đặc tính sinh học của cá chẽm; Kỹ thuật sinh sản và ương dưỡng cá chẽm giống; Kỹ thuật nuôi cá chẽm thương phẩm; Một số bệnh ở cá chẽm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá chẽm |
General subdivision |
Nuôi dưỡng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá chẽm |
General subdivision |
Kỹ thuật sản xuất giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|