Phân hữu cơ đặc điểm và cách sử dụng (Biểu ghi số 2419)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01125nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00002419 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110921s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.86 |
Item number | P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Cường |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân hữu cơ đặc điểm và cách sử dụng |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Anh Cường, Nguyễn Mạnh Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Vai trò của phân hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp; Các nguồn phân hữu cơ, cách chế biến và sử dụng. Quy trình sử dụng phối hợp phân hữu cơ - vô cơ cho các cây trồng. Đặc điểm và cách sử dụng một số phân hữu cơ sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phân bón |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phân bón |
General subdivision | Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Chinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.004174 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.004177 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.004178 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.004181 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.004182 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.003664 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.004175 | 2020-03-30 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-03-27 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.004176 | 2022-06-29 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-06-13 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.004179 | 2020-01-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-01-07 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.004180 | 2021-11-12 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-10-25 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.004183 | 2018-12-12 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-11-29 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.003665 | 2019-11-15 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-11-04 |