Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chim Yến đầu tư và kỹ thuật xây dựng nhà khai thác tổ Yến (Biểu ghi số 2420)

000 -LEADER
fixed length control field 01440nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002420
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110921s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.6
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chung
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chim Yến đầu tư và kỹ thuật xây dựng nhà khai thác tổ Yến
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu và mô hình đen trắng
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phụ lục I: 10 nguyên tắc cơ bản xây nhà khai thác tổ Yến. Phụ lục II: Các bước tiến hành xây dựng một nhà Yến, tr. 134 - 138
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr.143
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Những hiểu biết về đặc điểm sinh thái của loài chim Yến cho tổ ăn được. Xây dựng nhà để khai thác tổ Yến; Kỹ thuật lắp tấm ván dưới trần trong nhà để chim Yến làm tổ; Giá trị và các biện pháp bảo vệ để khai thác tổ Yến bền vững. Nhân đàn chim Yến nhân tạo ; Đầu tư và hiệu quả kinh tế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim Yến
General subdivision Trang thiết bị
-- Nuôi dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004165 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004170 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004164 2019-10-24 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-15
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004171 2019-10-28 2018-03-15 Sách in 2 2019-10-15
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004172 2019-10-28 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-15

Powered by Koha