000 -LEADER |
fixed length control field |
01234nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002422 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110922s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.308 9 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Phụng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh Đậu cừu, Đậu dê |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh màu và bản đồ đen trắng |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo,tr.39 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phụ lục, tr. 22 - 38 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này này nằm giới thiệu một số đặc điểm của bệnh đậu dê,cừu như: Đặc điểm chung; Căn bệnh học; Dịch tể học bệnh đậu dê - cừu; Triệu chứng; Bệnh tích; Chẩn đoán; Kiểm soát bệnh; Điều trị và phòng bệnh và phòng bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật nhai lại nhỏ |
General subdivision |
Thú y |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông vật nhai lại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|