000 -LEADER |
fixed length control field |
01428nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002423 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110922s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.972 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Đảng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
230 loài gỗ thường gặp trong sản xuất kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồng Đảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phần phụ lục, tr. 89 - 125 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo, tr. 143 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trên trang bìa có ghi: Viện Quản lý rừng bền vững và Chứng chỉ rừng. Phân Viện Nam Bộ (SFMI Branch) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này chủ yếu giới thiệu tổng quát đến bạn đọc 230 loài gỗ đã sưu tập được tiêu bản trong quá trình nghiên cứu tại các cơ sở sản xuất ở địa phương, giúp cho công tác sản xuất chế biến gỗ có hiệu quả, nhằm nâng cao việc sử dụng và tiết kiệm gỗ một cách hợp lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gỗ |
Form subdivision |
Sổ tay, Cẩm nang |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng và lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|