Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

230 loài gỗ thường gặp trong sản xuất kinh doanh (Biểu ghi số 2423)

000 -LEADER
fixed length control field 01428nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002423
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105737.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110922s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Đảng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title 230 loài gỗ thường gặp trong sản xuất kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Đảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phần phụ lục, tr. 89 - 125
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr. 143
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trên trang bìa có ghi: Viện Quản lý rừng bền vững và Chứng chỉ rừng. Phân Viện Nam Bộ (SFMI Branch)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này chủ yếu giới thiệu tổng quát đến bạn đọc 230 loài gỗ đã sưu tập được tiêu bản trong quá trình nghiên cứu tại các cơ sở sản xuất ở địa phương, giúp cho công tác sản xuất chế biến gỗ có hiệu quả, nhằm nâng cao việc sử dụng và tiết kiệm gỗ một cách hợp lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gỗ
Form subdivision Sổ tay, Cẩm nang
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng và lâm nghiệp
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004195 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004196 2018-09-12 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-04
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004197 2018-11-16 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-07

Powered by Koha