Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi Ngao - Nghêu, Sò huyết, Trai ngọc (Biểu ghi số 2426)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002426
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105738.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110922s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.4
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Trọng Lư
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi Ngao - Nghêu, Sò huyết, Trai ngọc
Statement of responsibility, etc. Ngô Trọng Lư
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3 - có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Other physical details Minh họa: Có ảnh đen trắng
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr. .94 - 95
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Kỹ thuật nuôi Ngao, Nghêu, đặc điểm sinh học, cách nuôi, cách chế biến. Kỹ thuật nuôi sò huyết, đặc điểm sinh học, gây giống và nuôi sò huyết, phương pháp nuôi sò. Kỹ thuật nuôi trai ngọc biển và trai ngọc nước ngọt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật nhuyễn thể
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Nuôi dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật không xương sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004822 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004823 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004824 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004825 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004826 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004827 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004828 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004829 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004830 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004821 2019-05-06 2019-04-22 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha