000 -LEADER |
fixed length control field |
01206nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002427 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110922s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.56 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sau thu hoạch lúa gạo ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Xuân,...[và những người khác] biên soạn; Phan Hiếu Hiền...[và những người khác] hiệu đính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
241 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Dự án sau thu hoạch lúa gạo (ADB-IRRI RETA No. 6489) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các nghiên cứu về tổn thất sau thu hoạch lúa gạo trên thế giới và ở Việt Nam. Hiện trạng cơ giới hóa sau thu hoạch ở Việt Nam và đồng bằng sông Cửu Long. Các biện pháp giải quyết vấn đề sau thu hoạch lúa gạo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
General subdivision |
Công nghệ sau thu hoạch |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Hiếu Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Xuân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|